CÁC GÓI CƯỚC DỊCH VỤ THÔNG TIN XỔ SỐ TRÊN ĐẦU SỐ 5055
- Alias trả tin: XOSO888
- Trường hợp tài khoản của khách hàng tại thời điểm trừ cước không đủ cước theo giá gói, trừ cước 2 lần trong chu kì (mỗi lần 50%).
- Đối tượng và điều kiện sử dụng: Thuê bao di động mạng Viettel.
Chi tiết liên hệ: 198 (miễn phí).
1. Gói Xổ số theo Miền hàng ngày (XSMB/XSMT/XSMN)
STT |
Gói cước |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số theo Miền Bắc/Trung/Nam hàng ngày |
XSMB/XSMT/XSMN |
5055 |
2000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số các miền và tin thống kê kết quả xổ số các miền đó. |
2 |
HUY XSMB/XSMT/XSMN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
3 |
HD XSMB/XSMT/XSMN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
2. Gói Xổ số theo Miền giá rẻ hàng ngày (XB/XT/XN)
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số theo Miền Bắc/Trung/Nam giá rẻ hàng ngày |
XB/XT/XN |
5055 |
- 500d/7 ngày đầu - sau đó 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số các miền và tin thống kê kết quả xổ số các miền đó. |
2 |
HUY XB/XT/XN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
3 |
HD XB/XT/XN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
3. Gói Xổ số theo Miền giá rẻ hàng ngày (XSB/XST/XSN)
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số theo Miền Bắc/Trung/Nam giá rẻ hàng ngày |
XSB/XST/XSN |
5055 |
500đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số các miền và tin thống kê kết quả xổ số các miền đó. |
2 |
HUY XSB/XST/XSN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
2 |
HD XSB/XST/XSN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
4. Gói Xổ số theo Tỉnh hàng tuần (XS + mã tỉnh)
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Gói Thông tin Xổ số theo Tỉnh hàng tuần |
XS + Mã tỉnh |
5055 |
- 1.000d/7 ngày đầu - sau đó 5000đ/tuần |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng tuần trả tin kết quả xổ số tỉnh và thông tin kết quả xổ số Vietlott theo lịch quay số định kỳ. |
2 |
XS + Mã tỉnh |
5055 |
5000đ/tuần |
Dành cho các KH đã hủy dịch vụ và đăng ký lại sẽ không được hưởng CTKM giá 1.000d/7 ngày đầu |
|
3 |
HUY XS + Mã tỉnh |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XS+ Mã tỉnh |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Phụ lục mã tỉnh gói cước Xổ số tỉnh hàng tuần:
STT |
Cú pháp |
Xổ số tỉnh |
STT |
Cú pháp |
Xổ số tỉnh |
1 |
XS AG |
An Giang |
19 |
XS KH |
Khánh Hòa |
2 |
XS BD |
Bình Dương |
20 |
XS KT |
Kon Tum |
3 |
XS BDH |
Bình Định |
21 |
XS LA |
Long An |
4 |
XS BL |
Bạc Liêu |
22 |
XS LD |
Lâm Đồng |
5 |
XS BP |
Bình Phước |
23 |
XS NT |
Ninh Thuận |
6 |
XS BTH |
Bình Thuận |
24 |
XS PY |
Phú Yên |
7 |
XS BTR |
Bến Tre |
25 |
XS QB |
Quảng Bình |
8 |
XS CM |
Cà Mau |
26 |
XS QNI |
Quảng Ngãi |
9 |
XS CT |
Cần Thơ |
27 |
XS QNM |
Quảng Nam |
10 |
XS DLK |
Đắc Lắc |
28 |
XS QT |
Quảng Trị |
11 |
XS DNG |
Đắc Nông |
29 |
XS ST |
Sóc Trăng |
12 |
XS DNI |
Đồng Nai |
30 |
XS TG |
Tiền Giang |
13 |
XS DNO |
Đắc Nông |
31 |
XS TN |
Tây Ninh |
14 |
XS DT |
Đồng Tháp |
32 |
XS TTH |
Huế |
15 |
XS GL |
Gia Lai |
33 |
XS TV |
Trà Vinh |
16 |
XS HCM |
Hồ Chí Minh |
34 |
XS VL |
Vĩnh Long |
17 |
XS HG |
Hậu Giang |
35 |
XS VT |
Vũng Tàu |
18 |
XS KG |
Kiên Giang |
5. Gói Xổ số Thủ Đô hàng ngày
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số Thủ Đô hàng ngày |
XS + TD |
5055 |
- 1.000d/7 ngày đầu - sau đó 2000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số Thủ Đô hàng ngày trả tin kết quả xổ số Điện toán, kết quả xổ số Miền Bắc và tin thống kê kết quả xổ số Miền Bắc. |
2 |
HUY XSTD |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
3 |
HD XSTD |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
6. Gói Xổ số Miền xổ số kiến thiết và xổ số Vietlott
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số Miền Bắc và xổ số Vietlott |
XMB |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - 07 ngày đầu tiên chỉ 1000đ cho 7 ngày. - Sau 7 ngày phí DV: 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày và thông tin xổ số Vietlott định kỳ. |
2 |
XMB |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - Phí DV: 1000đ/ngày |
Hủy DV rồi đăng ký lại DV trong 30 ngày không được KM 7 ngày |
|
3 |
HUY XMB |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XMB |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
|
1 |
Xổ số Miền Trung và xổ số Vietlott |
XMT |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - 07 ngày đầu tiên chỉ 1000đ cho 7 ngày. - Sau 7 ngày phí DV: 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số miền Trung hàng ngày và thông tin xổ số Vietlott định kỳ. |
2 |
XMT |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - Phí DV: 1000đ/ngày |
Hủy DV rồi đăng ký lại DV trong 30 ngày không được KM 7 ngày |
|
3 |
HUY XMT |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XMT |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
|
1 |
Xổ số Miền Nam và xổ số Vietlott |
XMN |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - 07 ngày đầu tiên chỉ 1000đ cho 7 ngày. - Sau 7 ngày phí DV: 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số miền Nam hàng ngày và thông tin xổ số Vietlott định kỳ. |
2 |
XMN |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - Phí DV: 1000đ/ngày |
Hủy DV rồi đăng ký lại DV trong 30 ngày không được KM 7 ngày |
|
3 |
HUY XMN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XMN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Lịch cung cấp kết quả xổ số của các tỉnh hàng ngày:
KÉT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM |
|||||||||||||
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
|||||||
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
HCM |
HO CHI MINH |
VT |
VUNG TAU |
ST |
SOC TRANG |
BTH |
BINH THUAN |
BD |
BINH DUONG |
HCM |
HO CHI MINH |
LD |
LAM DONG |
DT |
DONG THAP |
BTR |
BEN TRE |
CT |
CAN THO |
TN |
TAY NINH |
TV |
TRA VINH |
BP |
BINH PHUOC |
TG |
TIEN GIANG |
CM |
CA MAU |
BL |
BAC LIEU |
DNI |
DONG NAI |
AG |
AN GIANG |
VL |
VINH LONG |
LA |
LONG AN |
KG |
KIEN GIANG |
HG |
HAU GIANG |
||||||||||||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG |
|||||||||||||
TTH |
HUE |
DLK |
DAC LAC |
DNG |
DA NANG |
QB |
QUANG BINH |
NT |
NINH THUAN |
DNG |
DA NANG |
KT |
KON TUM |
PY |
PHU YEN |
QNM |
QUANG NAM |
KH |
KHANH HOA |
QT |
QUANG TRI |
GL |
GIA LAI |
QNI |
QUANG NGAI |
KH |
KHANH HOA |
BDH |
BINH DINH |
DNO |
DAK NONG |
||||||||||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC |
|||||||||||||
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
KẾT QUẢ XỔ SỐ VIETLOTT |
|||||||||||||
XMB XMT XMN |
Max3D |
XMB XMT XMN |
Power 6/55 |
XMB XMT XMN |
Mega 6/45; Max3D |
XMB XMT XMN |
Power 6/55 |
XMB XMT XMN |
Mega 6/45; Max3D |
XMB XMT XMN |
Power 6/55 |
XMB XMT XMN |
Mega 6/45 |