CÁC GÓI CƯỚC DỊCH VỤ THÔNG TIN XỔ SỐ TRÊN ĐẦU SỐ 5055 (Alias - XOSO888)
Gói Xổ số theo Miền hàng ngày (XSMB/XSMT/XSMN)
STT |
Gói cước |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số theo Miền Bắc/Trung/Nam hàng ngày |
XSMB/XSMT/XSMN |
5055 |
2000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số các miền và tin thống kê kết quả xổ số các miền đó. |
2 |
HUY XSMB/XSMT/XSMN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
3 |
HD XSMB/XSMT/XSMN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Gói Xổ số theo Miền giá rẻ hàng ngày (XB/XT/XN)
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số theo Miền Bắc/Trung/Nam giá rẻ hàng ngày |
XB/XT/XN |
5055 |
- 500d/7 ngày đầu - sau đó 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số các miền và tin thống kê kết quả xổ số các miền đó. |
2 |
HUY XB/XT/XN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
3 |
HD XB/XT/XN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Gói Xổ số theo Miền giá rẻ hàng ngày (XSB/XST/XSN)
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số theo Miền Bắc/Trung/Nam giá rẻ hàng ngày |
XSB/XST/XSN |
5055 |
500đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số các miền và tin thống kê kết quả xổ số các miền đó. |
2 |
HUY XSB/XST/XSN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
2 |
HD XSB/XST/XSN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Gói Xổ số theo Tỉnh hàng tuần (XS + mã tỉnh)
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Gói Thông tin Xổ số theo Tỉnh hàng tuần |
XS + Mã tỉnh |
5055 |
- 1.000d/7 ngày đầu - sau đó 5000đ/tuần |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng tuần trả tin kết quả xổ số tỉnh và thông tin kết quả xổ số Vietlott theo lịch quay số định kỳ. |
2 |
XS + Mã tỉnh |
5055 |
5000đ/tuần |
Dành cho các KH đã hủy dịch vụ và đăng ký lại sẽ không được hưởng CTKM giá 1.000d/7 ngày đầu |
|
3 |
HUY XS + Mã tỉnh |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XS+ Mã tỉnh |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Phụ lục mã tỉnh gói cước Xổ số tỉnh hàng tuần:
STT |
Cú pháp |
Xổ số tỉnh |
STT |
Cú pháp |
Xổ số tỉnh |
1 |
XS AG |
An Giang |
19 |
XS KH |
Khánh Hòa |
2 |
XS BD |
Bình Dương |
20 |
XS KT |
Kon Tum |
3 |
XS BDH |
Bình Định |
21 |
XS LA |
Long An |
4 |
XS BL |
Bạc Liêu |
22 |
XS LD |
Lâm Đồng |
5 |
XS BP |
Bình Phước |
23 |
XS NT |
Ninh Thuận |
6 |
XS BTH |
Bình Thuận |
24 |
XS PY |
Phú Yên |
7 |
XS BTR |
Bến Tre |
25 |
XS QB |
Quảng Bình |
8 |
XS CM |
Cà Mau |
26 |
XS QNI |
Quảng Ngãi |
9 |
XS CT |
Cần Thơ |
27 |
XS QNM |
Quảng Nam |
10 |
XS DLK |
Đắc Lắc |
28 |
XS QT |
Quảng Trị |
11 |
XS DNG |
Đắc Nông |
29 |
XS ST |
Sóc Trăng |
12 |
XS DNI |
Đồng Nai |
30 |
XS TG |
Tiền Giang |
13 |
XS DNO |
Đắc Nông |
31 |
XS TN |
Tây Ninh |
14 |
XS DT |
Đồng Tháp |
32 |
XS TTH |
Huế |
15 |
XS GL |
Gia Lai |
33 |
XS TV |
Trà Vinh |
16 |
XS HCM |
Hồ Chí Minh |
34 |
XS VL |
Vĩnh Long |
17 |
XS HG |
Hậu Giang |
35 |
XS VT |
Vũng Tàu |
18 |
XS KG |
Kiên Giang |
Gói Xổ số Thủ Đô hàng ngày
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số Thủ Đô hàng ngày |
XS + TD |
5055 |
- 1.000d/7 ngày đầu - sau đó 2000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số Thủ Đô hàng ngày trả tin kết quả xổ số Miền Bắc và tin thống kê kết quả xổ số Miền Bắc. |
2 |
HUY XSTD |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
3 |
HD XSTD |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Gói Xổ số Miền xổ số kiến thiết và xổ số Vietlott
STT |
Nội dung |
Cú pháp |
Đầu số |
Giá cước |
Mô tả dịch vụ |
1 |
Xổ số Miền Bắc và xổ số Vietlott |
XMB |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - 07 ngày đầu tiên chỉ 1000đ cho 7 ngày. - Sau 7 ngày phí DV: 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày và thông tin xổ số Vietlott định kỳ. |
2 |
XMB |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - Phí DV: 1000đ/ngày |
Hủy DV rồi đăng ký lại DV trong 30 ngày không được KM 7 ngày |
|
3 |
HUY XMB |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XMB |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
|
1 |
Xổ số Miền Trung và xổ số Vietlott |
XMT |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - 07 ngày đầu tiên chỉ 1000đ cho 7 ngày. - Sau 7 ngày phí DV: 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số miền Trung hàng ngày và thông tin xổ số Vietlott định kỳ. |
2 |
XMT |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - Phí DV: 1000đ/ngày |
Hủy DV rồi đăng ký lại DV trong 30 ngày không được KM 7 ngày |
|
3 |
HUY XMT |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XMT |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
|
1 |
Xổ số Miền Nam và xổ số Vietlott |
XMN |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - 07 ngày đầu tiên chỉ 1000đ cho 7 ngày. - Sau 7 ngày phí DV: 1000đ/ngày |
Dịch vụ Thông tin xổ số hàng ngày trả tin kết quả xổ số miền Nam hàng ngày và thông tin xổ số Vietlott định kỳ. |
2 |
XMN |
5055 |
- Phí đăng ký: 0đ - Phí DV: 1000đ/ngày |
Hủy DV rồi đăng ký lại DV trong 30 ngày không được KM 7 ngày |
|
3 |
HUY XMN |
5055 |
0đ |
Cách hủy thành công dịch vụ |
|
4 |
HD XMN |
5055 |
0đ |
Cách lấy thông tin hướng dẫn về dịch vụ |
Lịch cung cấp kết quả xổ số của các tỉnh hàng ngày:
KÉT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM |
|||||||||||||
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
|||||||
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
Mã |
Tên tỉnh |
HCM |
HO CHI MINH |
VT |
VUNG TAU |
ST |
SOC TRANG |
BTH |
BINH THUAN |
BD |
BINH DUONG |
HCM |
HO CHI MINH |
LD |
LAM DONG |
DT |
DONG THAP |
BTR |
BEN TRE |
CT |
CAN THO |
TN |
TAY NINH |
TV |
TRA VINH |
BP |
BINH PHUOC |
TG |
TIEN GIANG |
CM |
CA MAU |
BL |
BAC LIEU |
DNI |
DONG NAI |
AG |
AN GIANG |
VL |
VINH LONG |
LA |
LONG AN |
KG |
KIEN GIANG |
HG |
HAU GIANG |
||||||||||||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG |
|||||||||||||
TTH |
HUE |
DLK |
DAC LAC |
DNG |
DA NANG |
QB |
QUANG BINH |
NT |
NINH THUAN |
DNG |
DA NANG |
KT |
KON TUM |
PY |
PHU YEN |
QNM |
QUANG NAM |
KH |
KHANH HOA |
QT |
QUANG TRI |
GL |
GIA LAI |
QNI |
QUANG NGAI |
KH |
KHANH HOA |
BDH |
BINH DINH |
DNO |
DAK NONG |
||||||||||
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC |
|||||||||||||
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
XDT |
Xổ số điện toán |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
TD |
THU DO |
XỔ SỐ VIETLOTT
Xổ số Mega 6/45: Thứ 4, thứ 6 và chủ nhật
Xổ số Max3D: thứ 2, Thứ 4 và thứ 6.
Xổ số Power 6/55: thứ 3, Thứ 5 và thứ 7.